Có 1 kết quả:

Shén nóng jià lín qū ㄕㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shennongjialin, directly administered forestry reserve in east Hubei

Bình luận 0