Có 1 kết quả:
Shén nóng shì ㄕㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shennong or Farmer God (c. 2000 BC), first of the legendary Flame Emperors, 炎帝[Yan2 di4] and creator of agriculture in China
(2) followers or clan of Shennong 神農|神农[Shen2 nong2]
(2) followers or clan of Shennong 神農|神农[Shen2 nong2]
Bình luận 0