Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shén nóng shì
ㄕㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˋ
1
/1
神农氏
Shén nóng shì
ㄕㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shennong or Farmer God (c. 2000 BC), first of the legendary Flame Emperors,
炎
帝
[Yan2 di4] and creator of agriculture in China
(2) followers or clan of Shennong
神
農
|
神
农
[Shen2 nong2]
Bình luận
0