Có 1 kết quả:

shén shèng bù kě qīn fàn ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄑㄧㄣ ㄈㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sacred
(2) inviolable

Bình luận 0