Có 1 kết quả:
shén nǚ yǒu xīn , Xiāng Wáng wú mèng ㄕㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄨㄤˊ ㄨˊ ㄇㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the fairy is willing, but King Xiang doesn't dream (idiom)
(2) (said of a woman's unrequited love)
(2) (said of a woman's unrequited love)
Bình luận 0