Có 1 kết quả:

shén xué shì ㄕㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) student of theology
(2) Bachelor of Divinity
(3) Taleban (Farsi: student)

Bình luận 0