Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shén zhōu
ㄕㄣˊ ㄓㄡ
1
/1
神州
Shén zhōu
ㄕㄣˊ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old name for China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ trung kiến hạnh hoa - 途中見杏花
(
Ngô Dung
)
•
Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Huyết thi đề y trung - 血詩題衣中
(
Lâm Chiêu
)
•
Ngô sơn hoài cổ - 吳山懷古
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Ngụ cư Ngô Hưng - 寓居吳興
(
Tăng Kỷ
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Thiếu niên ưu hoạn - 少年憂患
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Thuỷ long ngâm - Vi Hàn Nam Giản thượng thư thọ Giáp Thìn tuế - 水龍吟-為韓南澗尚書壽甲辰歲
(
Tân Khí Tật
)
•
Tống Tử Nham Trương tiên sinh bắc phạt - 送紫岩張先生北伐
(
Nhạc Phi
)
•
Tuyệt mệnh từ - 絕命詞
(
Thu Cẩn
)
Bình luận
0