Có 1 kết quả:

shén wǎng ㄕㄣˊ ㄨㄤˇ

1/1

shén wǎng ㄕㄣˊ ㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fascinated
(2) to be rapt
(3) to long for
(4) to dream of