Có 1 kết quả:
shén tài ㄕㄣˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) manner
(3) bearing
(4) deportment
(5) look
(6) expression
(7) mien
(2) manner
(3) bearing
(4) deportment
(5) look
(6) expression
(7) mien
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0