Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shén míng
ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
神明
shén míng
ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deities
(2) gods
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh bách - 病柏
(
Đỗ Phủ
)
•
Du Hoàng Châu đông pha - 遊黃州東坡
(
Lý Thạch
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đề Vũ Thị từ - 題武氏祠
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ký Hàn Bằng - 寄韓鵬
(
Lý Kỳ
)
•
Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Vãn ca thi - 挽歌詩
(
Mâu Tập
)
•
Vãn há Đại Than, tân lạo bạo trướng, chư hiểm câu thất - 晚下大灘新潦暴漲諸險俱失
(
Nguyễn Du
)
•
Vịnh Trần Hưng Đạo đại vương - 詠陳興道大王
(
Doãn Khuê
)
Bình luận
0