Có 1 kết quả:
shén jī miào suàn ㄕㄣˊ ㄐㄧ ㄇㄧㄠˋ ㄙㄨㄢˋ
shén jī miào suàn ㄕㄣˊ ㄐㄧ ㄇㄧㄠˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) divine strategy and wonderful planning (idiom)
(2) clever scheme
(3) supremely clever in his schemes
(2) clever scheme
(3) supremely clever in his schemes
Bình luận 0