Có 1 kết quả:

shén kū ㄕㄣˊ ㄎㄨ

1/1

shén kū ㄕㄣˊ ㄎㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spiritual desolation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0