Có 1 kết quả:
shén qì ㄕㄣˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression
(2) manner
(3) vigorous
(4) impressive
(5) lofty
(6) pretentious
(2) manner
(3) vigorous
(4) impressive
(5) lofty
(6) pretentious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0