Có 1 kết quả:

shén qì ㄕㄣˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) expression
(2) manner
(3) vigorous
(4) impressive
(5) lofty
(6) pretentious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0