Có 1 kết quả:
shén líng ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) god
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general
(2) spirit
(3) demon
(4) occult or supernatural entities in general
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0