Có 1 kết quả:
shén jīng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nerve
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0