Có 1 kết quả:

shén jīng ān suān méi ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ ㄇㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

neuraminidase (the N of virus such as bird flu H5N1)

Bình luận 0