Có 1 kết quả:
shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick-skinned
(2) insensitive
(2) insensitive
Bình luận 0
shén jīng dà tiáo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0