Có 1 kết quả:
shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jumpy
(2) nervous
(3) oversensitive
(2) nervous
(3) oversensitive
Bình luận 0
shén jīng guò mǐn ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0