Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shén shèng
ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ
1
/1
神聖
shén shèng
ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) divine
(2) hallow
(3) holy
(4) sacred
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 1 - 贈安南國使臣其一
(
Lý Tuý Quang
)
•
Tặng Hải Dương đình - 贈海陽亭
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
Bình luận
0