Có 1 kết quả:

Shén zhōu ㄕㄣˊ ㄓㄡ

1/1

Shén zhōu ㄕㄣˊ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Shenzhou (spacecraft)
(2) Hasee (computer manufacturer)

Bình luận 0