Có 1 kết quả:
shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ
shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in high spirits (idiom); glowing with health and vigor
Bình luận 0
shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0