Có 1 kết quả:
shén hún diān dǎo ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
shén hún diān dǎo ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spirit and soul upside down (idiom); infatuated and head over heels in love
(2) fascinated
(3) captivated
(2) fascinated
(3) captivated
Bình luận 0