Có 1 kết quả:

chái ㄔㄞˊ
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ
Tổng nét: 11
Bộ: qí 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YPMMF (卜心一一火)
Unicode: U+7961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chái ㄔㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đốt củi tế trời, tế thần