Có 3 kết quả:

ㄇㄧˊㄇㄧˊㄋㄧˇ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ, ㄇㄧˊ, ㄋㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: IFNF (戈火弓火)
Unicode: U+7962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nễ, nỉ
Âm Nhật (onyomi): ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nei4, nei5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/3

ㄇㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Mi

ㄇㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

miếu thờ cha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 禰.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Nhà thờ cha;
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 禰

Từ điển Trung-Anh

memorial tablet in a temple commemorating a deceased father

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 禰.