Có 3 kết quả:
Mí ㄇㄧˊ • mí ㄇㄧˊ • nǐ ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mi
giản thể
Từ điển phổ thông
miếu thờ cha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nhà thờ cha;
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禰
Từ điển Trung-Anh
memorial tablet in a temple commemorating a deceased father
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禰.