Âm Quan thoại: Mí ㄇㄧˊ, mí ㄇㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ Tổng nét: 9 Bộ: qí 示 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺭尔 Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丨ノ丶 Thương Hiệt: IFNF (戈火弓火) Unicode: U+7962 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp