Có 2 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ • piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qí 示 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱覀示
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWMMF (一田一一火)
Unicode: U+7968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiền giấy, tiền. ◎Như: “sao phiếu” 鈔票 tiền giấy.
2. (Danh) Vé, tem, hóa đơn, giấy chứng nhận, giấy làm bằng cứ, phiếu, v.v. ◎Như: “hối phiếu” 匯票 phiếu đổi lấy tiền bạc, “xa phiếu” 車票 vé xe, “hí phiếu” 戲票 vé xem hát.
3. (Danh) Con tin (tiếng Anh: "hostage"). ◎Như: “bảng phiếu” 綁票 bắt cóc con tin (để tống tiền, v.v.).
4. (Danh) Người diễn tuồng, đóng kịch nghiệp dư, không phải chuyên nghiệp. ◎Như: “ngoạn phiếu” 玩票 hát tuồng nghiệp dư.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Người. ◎Như: “nhất phiếu nhân” 一票人 một người. (2) Đơn vị chỉ số, lần trong việc giao dịch: cuộc, món, vụ, v.v. ◎Như: “nhất phiếu mãi mại” 一票買賣 một cuộc mua bán.
6. Một âm là “tiêu”. (Danh) Lửa lém, lửa bay.
7. Lại một âm là “phiêu”. (Phó) Nhẹ nhàng, nhanh nhẹn. § Thông “phiêu” 嫖. ◎Như: “phiêu diêu” 票姚: (1) Nhanh nhẹn và cứng cỏi. (2) Nhà Hán gọi quan binh là “phiêu diêu”. § Cũng viết là 嫖姚.
2. (Danh) Vé, tem, hóa đơn, giấy chứng nhận, giấy làm bằng cứ, phiếu, v.v. ◎Như: “hối phiếu” 匯票 phiếu đổi lấy tiền bạc, “xa phiếu” 車票 vé xe, “hí phiếu” 戲票 vé xem hát.
3. (Danh) Con tin (tiếng Anh: "hostage"). ◎Như: “bảng phiếu” 綁票 bắt cóc con tin (để tống tiền, v.v.).
4. (Danh) Người diễn tuồng, đóng kịch nghiệp dư, không phải chuyên nghiệp. ◎Như: “ngoạn phiếu” 玩票 hát tuồng nghiệp dư.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Người. ◎Như: “nhất phiếu nhân” 一票人 một người. (2) Đơn vị chỉ số, lần trong việc giao dịch: cuộc, món, vụ, v.v. ◎Như: “nhất phiếu mãi mại” 一票買賣 một cuộc mua bán.
6. Một âm là “tiêu”. (Danh) Lửa lém, lửa bay.
7. Lại một âm là “phiêu”. (Phó) Nhẹ nhàng, nhanh nhẹn. § Thông “phiêu” 嫖. ◎Như: “phiêu diêu” 票姚: (1) Nhanh nhẹn và cứng cỏi. (2) Nhà Hán gọi quan binh là “phiêu diêu”. § Cũng viết là 嫖姚.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấm vé, tem, phiếu
Từ điển phổ thông
nhẹ nhàng, nhanh nhẹn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiền giấy, tiền. ◎Như: “sao phiếu” 鈔票 tiền giấy.
2. (Danh) Vé, tem, hóa đơn, giấy chứng nhận, giấy làm bằng cứ, phiếu, v.v. ◎Như: “hối phiếu” 匯票 phiếu đổi lấy tiền bạc, “xa phiếu” 車票 vé xe, “hí phiếu” 戲票 vé xem hát.
3. (Danh) Con tin (tiếng Anh: "hostage"). ◎Như: “bảng phiếu” 綁票 bắt cóc con tin (để tống tiền, v.v.).
4. (Danh) Người diễn tuồng, đóng kịch nghiệp dư, không phải chuyên nghiệp. ◎Như: “ngoạn phiếu” 玩票 hát tuồng nghiệp dư.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Người. ◎Như: “nhất phiếu nhân” 一票人 một người. (2) Đơn vị chỉ số, lần trong việc giao dịch: cuộc, món, vụ, v.v. ◎Như: “nhất phiếu mãi mại” 一票買賣 một cuộc mua bán.
6. Một âm là “tiêu”. (Danh) Lửa lém, lửa bay.
7. Lại một âm là “phiêu”. (Phó) Nhẹ nhàng, nhanh nhẹn. § Thông “phiêu” 嫖. ◎Như: “phiêu diêu” 票姚: (1) Nhanh nhẹn và cứng cỏi. (2) Nhà Hán gọi quan binh là “phiêu diêu”. § Cũng viết là 嫖姚.
2. (Danh) Vé, tem, hóa đơn, giấy chứng nhận, giấy làm bằng cứ, phiếu, v.v. ◎Như: “hối phiếu” 匯票 phiếu đổi lấy tiền bạc, “xa phiếu” 車票 vé xe, “hí phiếu” 戲票 vé xem hát.
3. (Danh) Con tin (tiếng Anh: "hostage"). ◎Như: “bảng phiếu” 綁票 bắt cóc con tin (để tống tiền, v.v.).
4. (Danh) Người diễn tuồng, đóng kịch nghiệp dư, không phải chuyên nghiệp. ◎Như: “ngoạn phiếu” 玩票 hát tuồng nghiệp dư.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Người. ◎Như: “nhất phiếu nhân” 一票人 một người. (2) Đơn vị chỉ số, lần trong việc giao dịch: cuộc, món, vụ, v.v. ◎Như: “nhất phiếu mãi mại” 一票買賣 một cuộc mua bán.
6. Một âm là “tiêu”. (Danh) Lửa lém, lửa bay.
7. Lại một âm là “phiêu”. (Phó) Nhẹ nhàng, nhanh nhẹn. § Thông “phiêu” 嫖. ◎Như: “phiêu diêu” 票姚: (1) Nhanh nhẹn và cứng cỏi. (2) Nhà Hán gọi quan binh là “phiêu diêu”. § Cũng viết là 嫖姚.
Từ điển Thiều Chửu
① Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Như hối phiếu 匯票 cái phiếu đổi lấy tiền bạc.
② Một âm là tiêu. Lửa lém, lửa bay.
③ Lại một âm là phiêu. Nhẹ nhàng, nhanh.
② Một âm là tiêu. Lửa lém, lửa bay.
③ Lại một âm là phiêu. Nhẹ nhàng, nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lay động (Như 飄 , bộ 風): 橫鉅海,票昆侖 Tung hoành biển lớn, lay động núi Côn Lôn (Hán thư: Dương Hùng truyện).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vé, tem, hoá đơn, phiếu, giấy, tiền giấy, tiền bạc: 買票 Mua vé; 彩票 Vé xổ số; 火車票 Vé tàu hoả; 布票 Phiếu (mua) vải; 欠資郵票 Tem phạt; 給我一張發票 Cho tôi tờ hoá đơn; 投贊成票 Bỏ phiếu tán thành; 不記名投票 Bỏ phiếu kín; 沒有零(小)票 Không có tiền (giấy) lẻ; 五元的大票 Giấy bạc 5 đồng;
② (đph) Một chuyến hàng, một món: 一票兒買賣 Đi buôn một chuyến; 一票貨 Một món hàng, một số hàng hoá;
③ (văn) Nhẹ nhàng, nhanh chóng, mau lẹ: 遣票輕吏微求人罪 Sai một viên quan nhanh lẹ ngầm đi dò tìm lỗi của người (Hán thư: Vương Thương truyện).
② (đph) Một chuyến hàng, một món: 一票兒買賣 Đi buôn một chuyến; 一票貨 Một món hàng, một số hàng hoá;
③ (văn) Nhẹ nhàng, nhanh chóng, mau lẹ: 遣票輕吏微求人罪 Sai một viên quan nhanh lẹ ngầm đi dò tìm lỗi của người (Hán thư: Vương Thương truyện).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động — Nhẹ nhàng — Các âm khác là Phiếu, Tiêu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tờ giấy làm bằng — Tấm giấy ghi chép sự việc — Ngày nay còn hiểu là tờ giấy giúp mình bày tỏ ý kiến, hoặc lựa chọn. Ta cũng gọi là lá Phiếu — Các âm khác là Phiêu, Tiêu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa táp qua — Các âm khác là Phiêu, Phiếu. Xem các âm này.
Từ điển Trung-Anh
(1) ticket
(2) ballot
(3) banknote
(4) CL:張|张[zhang1]
(5) person held for ransom
(6) amateur performance of Chinese opera
(7) classifier for groups, batches, business transactions
(2) ballot
(3) banknote
(4) CL:張|张[zhang1]
(5) person held for ransom
(6) amateur performance of Chinese opera
(7) classifier for groups, batches, business transactions
Từ ghép 217
bā lè piào 芭乐票 • bā lè piào 芭樂票 • bái piào 白票 • bài piào 拜票 • bàn piào 半票 • bǎng piào 綁票 • bǎng piào 绑票 • bāo piào 包票 • Běi piào 北票 • Běi piào shì 北票市 • běn piào 本票 • bǔ piào 补票 • bǔ piào 補票 • bǔ piào chù 补票处 • bǔ piào chù 補票處 • bù jì míng tóu piào 不記名投票 • bù jì míng tóu piào 不记名投票 • bù xìn rèn tóu piào 不信任投票 • cǎi piào 彩票 • cáng shū piào 藏书票 • cáng shū piào 藏書票 • chá piào yuán 查票员 • chá piào yuán 查票員 • cháng qī fàn piào 長期飯票 • cháng qī fàn piào 长期饭票 • chàng piào 唱票 • chāo piào 鈔票 • chāo piào 钞票 • chǎo gǔ piào 炒股票 • chē piào 車票 • chē piào 车票 • chuán piào 传票 • chuán piào 傳票 • chuán piào 船票 • chuàng xià gāo piào fáng 创下高票房 • chuàng xià gāo piào fáng 創下高票房 • dǎ bāo piào 打包票 • dǎ bǎo piào 打保票 • dān zhāng huì piào 单张汇票 • dān zhāng huì piào 單張匯票 • dǎng piào 党票 • dǎng piào 黨票 • dé piào 得票 • dé piào lǜ 得票率 • diǎn piào 点票 • diǎn piào 點票 • diàn yǐng piào 电影票 • diàn yǐng piào 電影票 • dìng piào 定票 • dìng piào 訂票 • dìng piào 订票 • fā piào 发票 • fā piào 發票 • fǎn duì piào 反对票 • fǎn duì piào 反對票 • fēi jī piào 飛機票 • fēi jī piào 飞机票 • fǒu jué piào 否决票 • fǒu jué piào 否決票 • gōng mín tóu piào 公民投票 • gǔ piào 股票 • gǔ piào dài hào 股票代号 • gǔ piào dài hào 股票代號 • gǔ piào jiāo yì suǒ 股票交易所 • gǔ piào shì chǎng 股票市场 • gǔ piào shì chǎng 股票市場 • gǔ piào tóu zī 股票投資 • gǔ piào tóu zī 股票投资 • gǔ piào zhǐ shù 股票指数 • gǔ piào zhǐ shù 股票指數 • hóng lì gǔ piào 紅利股票 • hóng lì gǔ piào 红利股票 • huáng niú piào 黃牛票 • huáng niú piào 黄牛票 • huì piào 匯票 • huì piào 汇票 • huǒ chē piào 火車票 • huǒ chē piào 火车票 • jī piào 机票 • jī piào 機票 • jì niàn yóu piào 紀念郵票 • jì niàn yóu piào 纪念邮票 • jì piào 計票 • jì piào 计票 • jiān piào 监票 • jiān piào 監票 • jiàn piào jí fù 見票即付 • jiàn piào jí fù 见票即付 • jiǎo piào 角票 • jū piào 拘票 • kāi piào 开票 • kāi piào 開票 • kě jué piào 可决票 • kě jué piào 可決票 • lā piào 拉票 • lián yùn piào 联运票 • lián yùn piào 聯運票 • liáng piào 粮票 • liáng piào 糧票 • lǚ xíng zhī piào 旅行支票 • mǎi piào 买票 • mǎi piào 買票 • mén piào 門票 • mén piào 门票 • miǎn piào 免票 • Nán piào 南票 • nán piào 男票 • Nán piào qū 南票区 • Nán piào qū 南票區 • pǎo piào 跑票 • piào fàn zi 票販子 • piào fàn zi 票贩子 • piào fáng 票房 • piào gēn 票根 • piào huì 票匯 • piào huì 票汇 • piào huó 票活 • piào jià 票价 • piào jià 票價 • piào jù 票据 • piào jù 票據 • piào jù fǎ 票据法 • piào jù fǎ 票據法 • piào jué 票决 • piào jué 票決 • piào miàn zhí 票面值 • piào quàn 票券 • piào shù 票数 • piào shù 票數 • piào xiāng 票箱 • piào xuǎn 票选 • piào xuǎn 票選 • piào yǒu 票友 • piào yǒur 票友儿 • piào yǒur 票友兒 • piào yuán 票源 • piào zhàn 票站 • piào zhèng 票證 • piào zhèng 票证 • piào zhuāng 票庄 • piào zhuāng 票莊 • píng piào rù chǎng 凭票入场 • píng piào rù chǎng 憑票入場 • qī piào 期票 • qù huí piào 去回票 • quán mín tóu piào 全民投票 • quán piào 全票 • ròu piào 肉票 • shāng yè fā piào 商业发票 • shāng yè fā piào 商業發票 • shōu piào yuán 收票员 • shōu piào yuán 收票員 • shòu piào chù 售票处 • shòu piào chù 售票處 • shòu piào dà tīng 售票大厅 • shòu piào dà tīng 售票大廳 • shòu piào kǒu 售票口 • shòu piào yuán 售票员 • shòu piào yuán 售票員 • sī piào 撕票 • sōu suǒ piào 搜索票 • táo piào 逃票 • tí qián tóu piào 提前投票 • tiào piào 跳票 • tōng piào 通票 • tǒng yī fā piào 統一發票 • tǒng yī fā piào 统一发票 • tóu kāi piào suǒ 投开票所 • tóu kāi piào suǒ 投開票所 • tóu piào 投票 • tóu piào dì diǎn 投票地点 • tóu piào dì diǎn 投票地點 • tóu piào guǐ 投票匦 • tóu piào guǐ 投票匭 • tóu piào jī qì 投票机器 • tóu piào jī qì 投票機器 • tóu piào lǜ 投票率 • tóu piào quán 投票权 • tóu piào quán 投票權 • tóu piào xiāng 投票箱 • tóu piào zhàn 投票站 • tóu piào zhě 投票者 • tuì piào 退票 • wánr piào 玩儿票 • wánr piào 玩兒票 • wú rén shòu piào 无人售票 • wú rén shòu piào 無人售票 • xī piào 息票 • xì piào 戏票 • xì piào 戲票 • xiǎo piào 小票 • xíng li piào 行李票 • xuǎn piào 选票 • xuǎn piào 選票 • yàn piào 驗票 • yàn piào 验票 • yín piào 銀票 • yín piào 银票 • yìn chāo piào 印鈔票 • yìn chāo piào 印钞票 • yōu dài piào 优待票 • yōu dài piào 優待票 • yóu piào 邮票 • yóu piào 郵票 • yù qī shōu rù piào jù 預期收入票據 • yù qī shōu rù piào jù 预期收入票据 • yuè piào 月票 • yuè tái piào 月台票 • yuè tái piào 月臺票 • zàn chéng piào 贊成票 • zàn chéng piào 赞成票 • zhèng shì tóu piào 正式投票 • zhī piào 支票 • zhī piào bù 支票簿 • zǒu piào 走票 • zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投标票权 • zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投標票權