Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IFHJD (戈火竹十木)
Unicode: U+7969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4