Có 1 kết quả:

jì diǎn ㄐㄧˋ ㄉㄧㄢˇ

1/1

jì diǎn ㄐㄧˋ ㄉㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sacrificial ceremony
(2) religious festival

Bình luận 0