Có 1 kết quả:

jì Kǒng ㄐㄧˋ ㄎㄨㄥˇ

1/1

jì Kǒng ㄐㄧˋ ㄎㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to offer sacrifices to Confucius