Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì sì
ㄐㄧˋ ㄙˋ
1
/1
祭祀
jì sì
ㄐㄧˋ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to offer sacrifices to the gods or ancestors
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 4 - Vĩnh An cung, Tiên Chủ miếu - 詠懷古跡其四-永安宮,先主廟
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề kỳ 2 - 無題其二
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0