Có 1 kết quả:

jì zǔ ㄐㄧˋ ㄗㄨˇ

1/1

jì zǔ ㄐㄧˋ ㄗㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to offer sacrifices to one's ancestors

Bình luận 0