Có 1 kết quả:

jì jiǔ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄡˇ

1/1

jì jiǔ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer a libation
(2) person who performs the libation before a banquet
(3) senior member of a profession
(4) important government post in imperial China

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0