Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhēng ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Điềm may, điềm tốt lành.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禎
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) lucky
(2) lucky
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禎.