Âm Quan thoại: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ Tổng nét: 10 Bộ: qí 示 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺭贞 Nét bút: 丶フ丨丶丨一丨フノ丶 Thương Hiệt: IFYBO (戈火卜月人) Unicode: U+796F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình