Có 2 kết quả:

jīn ㄐㄧㄣjìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qí 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: IFSME (戈火尸一水)
Unicode: U+7972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

jīn ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khí độc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: “khí tẩm” 氛祲 cái khí không lành, cũng như “yêu khí” 妖氣.
2. (Tính) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tẩm uy thịnh dong” 祲威盛容 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Oai nghi cao lớn.

Từ điển Trung-Anh

evil force

jìn ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: “khí tẩm” 氛祲 cái khí không lành, cũng như “yêu khí” 妖氣.
2. (Tính) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tẩm uy thịnh dong” 祲威盛容 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Oai nghi cao lớn.

Từ điển Thiều Chửu

① Khí tẩm 氣祲 cái khí không lành, cũng như yêu khí 妖氣.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khí xấu (không lành);
② Mạnh khỏe, cường tráng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khí âm dương lẫn lộn.