Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qí 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一ノ丨丨フノ丶
Thương Hiệt: IFMMV (戈火一一女)
Unicode: U+7973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chấn
Âm Quảng Đông: san4

Tự hình 2

Dị thể 1