Có 1 kết quả:
gāi ㄍㄞ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một chương nhạc thời cổ, tức “Cai hạ” 祴夏. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Cai, tông miếu tấu Cai nhạc” 祴, 宗廟奏祴樂.
2. (Danh) Lối đi lót gạch trước thềm nhà.
3. (Danh) Tên một bộ tộc ở Tây Vực 西域 thời xưa, còn gọi là “Cai bộ lạc” 祴部落.
2. (Danh) Lối đi lót gạch trước thềm nhà.
3. (Danh) Tên một bộ tộc ở Tây Vực 西域 thời xưa, còn gọi là “Cai bộ lạc” 祴部落.