Có 1 kết quả:

dǎo ㄉㄠˇ
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: qí 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 寿
Nét bút: 丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IFQKI (戈火手大戈)
Unicode: U+7977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo
Âm Nôm: đảo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いの.る (ino.ru), いの.り (ino.ri), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/1

dǎo ㄉㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cầu cúng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 禱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khấn vái, cầu cúng, cầu đảo: 祈禱 Khấn khứa;
② Mong, mong mỏi: 盼禱 Cầu mong.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 禱

Từ điển Trung-Anh

(1) prayer
(2) pray
(3) supplication

Từ ghép 17