Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tai hoạ, tai vạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoạ, tai hoạ, tai vạ, tai nạn: 闖禍 Gây ra tai nạn, gây vạ; 大禍臨頭 Tai hoạ lớn đến nơi; 車禍 Tai nạn xe cộ;
② Làm hại, gây hại, hại: 禍國殃民 Hại nước hại dân.
② Làm hại, gây hại, hại: 禍國殃民 Hại nước hại dân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禍
Từ điển Trung-Anh
old variant of 禍|祸[huo4]
Từ điển Trung-Anh
(1) disaster
(2) misfortune
(3) calamity
(2) misfortune
(3) calamity
Từ ghép 47
bāo cáng huò xīn 包藏祸心 • bāo cáng huò xīn 苞藏祸心 • bīng lián huò jié 兵连祸结 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出 • cǎn huò 惨祸 • chē huò 车祸 • chuǎng huò 闯祸 • chuō huò 戳祸 • dà huò 大祸 • dà huò lín tóu 大祸临头 • fēi lái hèng huò 飞来横祸 • hèng huò 横祸 • hóng yán huò shuǐ 红颜祸水 • Huáng huò 黄祸 • huò bù dān xíng 祸不单行 • huò bù xuán zhǒng 祸不旋踵 • huò cóng kǒu chū 祸从口出 • huò fú 祸福 • huò fú jí xiōng 祸福吉凶 • huò fú wú cháng 祸福无常 • huò fú yǔ gòng 祸福与共 • huò gēn 祸根 • huò guó yāng mín 祸国殃民 • huò hài 祸害 • huò huàn 祸患 • huò luàn 祸乱 • huò shì 祸事 • huò shǒu 祸首 • huò shǒu zuì kuí 祸首罪魁 • huò shuǐ 祸水 • jià huò 嫁祸 • jià huò yú rén 嫁祸于人 • lí huò 罹祸 • qí huò 奇祸 • rě huò 惹祸 • rén huò 人祸 • tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不测风云,人有旦夕祸福 • tiān zāi rén huò 天灾人祸 • wū gǔ zhī huò 巫蛊之祸 • xìng zāi lè huò 幸灾乐祸 • yīn huò dé fú 因祸得福 • yǒu fú tóng xiǎng , yǒu huò tóng dāng 有福同享,有祸同当 • zāi huò 灾祸 • zhàn huò 战祸 • zhāo zāi rě huò 招灾惹祸 • zhào huò 肇祸 • zuì kuí huò shǒu 罪魁祸首