Có 1 kết quả:
huò hài ㄏㄨㄛˋ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disaster
(2) harm
(3) scourge
(4) bad person
(5) to damage
(6) to harm
(7) to wreck
(2) harm
(3) scourge
(4) bad person
(5) to damage
(6) to harm
(7) to wreck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0