Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭其
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFTMC (戈火廿一金)
Unicode: U+797A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên vui, tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự yên vui thư thái. § Lời chúc tụng thường dùng cuối thư từ.
2. (Tính) Tốt lành.
2. (Tính) Tốt lành.
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt lành.
② Yên vui, thư thái.
② Yên vui, thư thái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốt lành;
② Yên vui, thư thái.
② Yên vui, thư thái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt lành yên ổn vui vẻ, không lo nghĩ.
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) propitious
(3) good luck
(4) felicity
(5) euphoria
(6) used for 旗, e.g. in 旗袍, long Chinese dress
(2) propitious
(3) good luck
(4) felicity
(5) euphoria
(6) used for 旗, e.g. in 旗袍, long Chinese dress
Từ ghép 1