Có 1 kết quả:

ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: IFWJR (戈火田十口)
Unicode: U+797B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 禍|祸, disaster