Có 1 kết quả:

jìn zhì ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ

1/1

jìn zhì ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to restrict
(3) to prohibit
(4) prohibition
(5) restriction