Có 1 kết quả:

jìn zhǐ lìng xíng ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 令行禁止[ling4 xing2 jin4 zhi3]