Có 1 kết quả:

jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ

1/1

jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fast
(2) to abstain from eating
(3) to forbid the eating of (certain foods)
(4) a fast