Có 1 kết quả:
jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fast
(2) to abstain from eating
(3) to forbid the eating of (certain foods)
(4) a fast
(2) to abstain from eating
(3) to forbid the eating of (certain foods)
(4) a fast
Bình luận 0