Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭录
Nét bút: 丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: IFNME (戈火弓一水)
Unicode: U+7984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộc
Âm Nôm: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), ふち (fuchi)
Âm Hàn: 록
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nôm: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), ふち (fuchi)
Âm Hàn: 록
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Ký tuý 7 - 既醉 7 (Khổng Tử)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)
• Ký tuý 7 - 既醉 7 (Khổng Tử)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phúc, tốt lành
2. bổng lộc
2. bổng lộc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) good fortune
(2) official salary
(2) official salary
Từ ghép 47
Ā shǐ nà Gǔ duō lù 阿史那骨咄禄 • Bā ěr duō lù mào 巴尔多禄茂 • Bó duō lù 伯多禄 • cháng shēng lù wèi 长生禄位 • fèng lù 俸禄 • Fú lù bèi ěr 福禄贝尔 • gāo guān hòu lù 高官厚禄 • gāo xīn hòu lù 高薪厚禄 • gōng míng lì lù 功名利禄 • guāng lù dài fu 光禄大夫 • guāng lù xūn 光禄勋 • huái lù 怀禄 • huí lù 回禄 • huí lù zhī zāi 回禄之灾 • jiā guān jìn lù 加官进禄 • jué lù 爵禄 • Lā zā lù 拉匝禄 • Lǐ Tiān lù 李天禄 • lì lù 利禄 • lì lù xūn xīn 利禄薰心 • lù dù 禄蠹 • lù ěr 禄饵 • lù fèng 禄俸 • lù jí 禄籍 • lù mìng 禄命 • lù shí 禄食 • lù wèi 禄位 • lù xīng 禄星 • lù yǎng 禄养 • lù zhì 禄秩 • měi lù 美禄 • Mèng lù zhǔ yì 孟禄主义 • róng lù dà fū 荣禄大夫 • Shèng Bó duō lù Dà diàn 圣伯多禄大殿 • shī lù 尸禄 • shí lù 食禄 • shì lù 世禄 • shì lù zhī jiā 世禄之家 • Sū lù 苏禄 • Tā jiā lù yǔ 他加禄语 • táo lù 逃禄 • tiān lù 天禄 • wú gōng bù shòu lù 无功不受禄 • wú gōng shòu lù 无功受禄 • wú lù 无禄 • zhǐ lù 祉禄 • zhì lù 秩禄