Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: IFNME (戈火弓一水)
Unicode: U+7984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộc
Âm Nôm: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), ふち (fuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phúc, tốt lành
2. bổng lộc

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lộc” 祿.
2. Giản thể của chữ 祿.

Từ điển Trung-Anh

(1) good fortune
(2) official salary

Từ ghép 47