Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺭卑
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: IFHHJ (戈火竹竹十)
Unicode: U+7986
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺭卑
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: IFHHJ (戈火竹竹十)
Unicode: U+7986
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0