Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chǔ
ㄔㄨˇ
禇
Âm Pinyin:
chǔ
ㄔㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ:
qí 示
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
⺭
者
Nét bút:
丶フ丨丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: IFJKA (戈火十大日)
Unicode:
U+7987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
cyu5
Tự hình
1
Chữ gần giống
5
㨋
㥩
琽
猪
渚
Không hiện chữ?
1
/1
chǔ
ㄔㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
erroneous form of 褚