Có 1 kết quả:
huò bù dān xíng ㄏㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ
huò bù dān xíng ㄏㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misfortune does not come singly (idiom)
(2) it never rains but it pours
(2) it never rains but it pours
Bình luận 0
huò bù dān xíng ㄏㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0