Có 1 kết quả:

huò hài ㄏㄨㄛˋ ㄏㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) disaster
(2) harm
(3) scourge
(4) bad person
(5) to damage
(6) to harm
(7) to wreck

Bình luận 0