Có 1 kết quả:
huò fú jí xiōng ㄏㄨㄛˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ ㄒㄩㄥ
huò fú jí xiōng ㄏㄨㄛˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ ㄒㄩㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fate
(2) portent
(3) luck or disasters as foretold in the stars (astrology)
(2) portent
(3) luck or disasters as foretold in the stars (astrology)
Bình luận 0