Có 1 kết quả:

fú lì ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ

1/1

fú lì ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) material benefit
(2) benefit in kind
(3) (social) welfare

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0